Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến UZS

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TZS/UZS 5.1 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-uzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TZS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TZS0.0 TZS5.1 UZS
1%1 TZS0.010 TZS5.05 UZS
2%1 TZS0.020 TZS5 UZS
3%1 TZS0.030 TZS4.95 UZS
4%1 TZS0.040 TZS4.89 UZS
5%1 TZS0.050 TZS4.84 UZS

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Som Uzbekistan

TZSUZS
15.1
525.51
1051.03
20102.07
50255.17
100510.35
2501275.88
5002551.77
10005103.54

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Shilling Tanzania

UZSTZS
10.20
50.98
101.95
203.91
509.79
10019.59
25048.98
50097.97
1000195.94

Thông tin thêm về TZS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ