Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến VUV

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái TZS/VUV 0.045971 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-vuv?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where TZS is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngVUV
0%1 TZS0.0 TZS0.046 VUV
1%1 TZS0.010 TZS0.046 VUV
2%1 TZS0.020 TZS0.045 VUV
3%1 TZS0.030 TZS0.045 VUV
4%1 TZS0.040 TZS0.044 VUV
5%1 TZS0.050 TZS0.044 VUV

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vatu Vanuatu

TZSVUV
10.046
50.23
100.46
200.92
502.29
1004.59
25011.49
50022.98
100045.97

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Shilling Tanzania

VUVTZS
121.75
5108.76
10217.52
20435.05
501087.64
1002175.29
2505438.24
50010876.48
100021752.96

Thông tin thêm về TZS hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ