Tỷ giá hối đoái TZS/VUV 0.049573 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | VUV |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.050 VUV |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.049 VUV |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.049 VUV |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.048 VUV |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.048 VUV |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.047 VUV |
| TZS | VUV |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 0.99 |
| 50 | 2.47 |
| 100 | 4.95 |
| 250 | 12.39 |
| 500 | 24.78 |
| 1000 | 49.57 |
| VUV | TZS |
| 1 | 20.17 |
| 5 | 100.86 |
| 10 | 201.72 |
| 20 | 403.44 |
| 50 | 1008.62 |
| 100 | 2017.24 |
| 250 | 5043.11 |
| 500 | 10086.22 |
| 1000 | 20172.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.