Tỷ giá hối đoái TZS/VUV 0.046390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.046 VUV |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.046 VUV |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.045 VUV |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.045 VUV |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.045 VUV |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.044 VUV |
TZS | VUV |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.59 |
500 | 23.19 |
1000 | 46.39 |
VUV | TZS |
1 | 21.55 |
5 | 107.78 |
10 | 215.56 |
20 | 431.12 |
50 | 1077.81 |
100 | 2155.62 |
250 | 5389.06 |
500 | 10778.13 |
1000 | 21556.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.