Tỷ giá hối đoái TZS/WST 0.00099875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0010 WST |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00099 WST |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00098 WST |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00097 WST |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00096 WST |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00095 WST |
TZS | WST |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
WST | TZS |
1 | 1001.24 |
5 | 5006.24 |
10 | 10012.48 |
20 | 20024.96 |
50 | 50062.41 |
100 | 100124.82 |
250 | 250312.07 |
500 | 500624.14 |
1000 | 1001248.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.