Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.0000077589 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0000078 XAG |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0000077 XAG |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0000076 XAG |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0000075 XAG |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0000074 XAG |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0000074 XAG |
| TZS | XAG |
| 1 | 0.0000078 |
| 5 | 0.000039 |
| 10 | 0.000078 |
| 20 | 0.00016 |
| 50 | 0.00039 |
| 100 | 0.00078 |
| 250 | 0.0019 |
| 500 | 0.0039 |
| 1000 | 0.0078 |
| XAG | TZS |
| 1 | 128883.74 |
| 5 | 644418.72 |
| 10 | 1288837.45 |
| 20 | 2577674.9 |
| 50 | 6444187.25 |
| 100 | 12888374.5 |
| 250 | 32220936.27 |
| 500 | 64441872.54 |
| 1000 | 128883745.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.