Valuta Ex Logo

TZS đến XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.0000082656 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xag?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TZS0.0 TZS0.0000083 XAG
1%1 TZS0.010 TZS0.0000082 XAG
2%1 TZS0.020 TZS0.0000081 XAG
3%1 TZS0.030 TZS0.0000080 XAG
4%1 TZS0.040 TZS0.0000079 XAG
5%1 TZS0.050 TZS0.0000079 XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.0000083
50.000041
100.000083
200.00017
500.00041
1000.00083
2500.0021
5000.0041
10000.0083

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
1120983.18
5604915.91
101209831.82
202419663.64
506049159.1
10012098318.2
25030245795.51
50060491591.02
1000120983182.05

Thông tin thêm về TZS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ