Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.000012472 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xag?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TZS0.0 TZS0.000012 XAG
1%1 TZS0.010 TZS0.000012 XAG
2%1 TZS0.020 TZS0.000012 XAG
3%1 TZS0.030 TZS0.000012 XAG
4%1 TZS0.040 TZS0.000012 XAG
5%1 TZS0.050 TZS0.000012 XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.000012
50.000062
100.00012
200.00025
500.00062
1000.0012
2500.0031
5000.0062
10000.012

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
180182.01
5400910.08
10801820.17
201603640.34
504009100.86
1008018201.73
25020045504.33
50040091008.66
100080182017.32

Thông tin thêm về TZS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ