Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.0000060709 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0000061 XAG |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0000060 XAG |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0000059 XAG |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0000059 XAG |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0000058 XAG |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0000058 XAG |
| TZS | XAG |
| 1 | 0.0000061 |
| 5 | 0.000030 |
| 10 | 0.000061 |
| 20 | 0.00012 |
| 50 | 0.00030 |
| 100 | 0.00061 |
| 250 | 0.0015 |
| 500 | 0.0030 |
| 1000 | 0.0061 |
| XAG | TZS |
| 1 | 164719.06 |
| 5 | 823595.34 |
| 10 | 1647190.68 |
| 20 | 3294381.37 |
| 50 | 8235953.43 |
| 100 | 16471906.87 |
| 250 | 41179767.18 |
| 500 | 82359534.36 |
| 1000 | 164719068.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.