Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.000011203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.000011 XAG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.000011 XAG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.000011 XAG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.000011 XAG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.000011 XAG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.000011 XAG |
TZS | XAG |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
XAG | TZS |
1 | 89265.33 |
5 | 446326.65 |
10 | 892653.3 |
20 | 1785306.61 |
50 | 4463266.54 |
100 | 8926533.09 |
250 | 22316332.72 |
500 | 44632665.45 |
1000 | 89265330.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.