Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.000014 XAG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.000014 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.000014 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.000014 XAG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.000014 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.000013 XAG |
TZS | XAG |
1 | 0.000014 |
5 | 0.000071 |
10 | 0.00014 |
20 | 0.00028 |
50 | 0.00071 |
100 | 0.0014 |
250 | 0.0035 |
500 | 0.0071 |
1000 | 0.014 |
XAG | TZS |
1 | 70601.35 |
5 | 353006.79 |
10 | 706013.59 |
20 | 1412027.19 |
50 | 3530067.97 |
100 | 7060135.95 |
250 | 17650339.87 |
500 | 35300679.75 |
1000 | 70601359.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.