Valuta Ex Logo

TZS đến XCD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/XCD 0.0010326 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xcd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where TZS is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXCD
0%1 TZS0.0 TZS0.0010 XCD
1%1 TZS0.010 TZS0.0010 XCD
2%1 TZS0.020 TZS0.0010 XCD
3%1 TZS0.030 TZS0.0010 XCD
4%1 TZS0.040 TZS0.00099 XCD
5%1 TZS0.050 TZS0.00098 XCD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Đông Caribê

TZSXCD
10.0010
50.0052
100.010
200.021
500.052
1000.10
2500.26
5000.52
10001.03

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Tanzania

XCDTZS
1968.42
54842.13
109684.26
2019368.53
5048421.34
10096842.68
250242106.71
500484213.42
1000968426.84

Thông tin thêm về TZS hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ