Tỷ giá hối đoái TZS/XCD 0.0010326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0010 XCD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0010 XCD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0010 XCD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0010 XCD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00099 XCD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00098 XCD |
TZS | XCD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
XCD | TZS |
1 | 968.42 |
5 | 4842.13 |
10 | 9684.26 |
20 | 19368.53 |
50 | 48421.34 |
100 | 96842.68 |
250 | 242106.71 |
500 | 484213.42 |
1000 | 968426.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.