Tỷ giá hối đoái TZS/XDR 0.00026897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00027 XDR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00027 XDR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00026 XDR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00026 XDR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00026 XDR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00026 XDR |
TZS | XDR |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
XDR | TZS |
1 | 3717.92 |
5 | 18589.64 |
10 | 37179.28 |
20 | 74358.56 |
50 | 185896.41 |
100 | 371792.82 |
250 | 929482.07 |
500 | 1858964.14 |
1000 | 3717928.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.