Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XDR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái TZS/XDR 0.00029967 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xdr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXDR
0%1 TZS0.0 TZS0.00030 XDR
1%1 TZS0.010 TZS0.00030 XDR
2%1 TZS0.020 TZS0.00029 XDR
3%1 TZS0.030 TZS0.00029 XDR
4%1 TZS0.040 TZS0.00029 XDR
5%1 TZS0.050 TZS0.00028 XDR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

TZSXDR
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.075
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Shilling Tanzania

XDRTZS
13336.97
516684.85
1033369.71
2066739.43
50166848.58
100333697.17
250834242.93
5001668485.86
10003336971.72

Thông tin thêm về TZS hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ