Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XOF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/XOF 0.24708 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xof?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where TZS is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXOF
0%1 TZS0.0 TZS0.25 XOF
1%1 TZS0.010 TZS0.24 XOF
2%1 TZS0.020 TZS0.24 XOF
3%1 TZS0.030 TZS0.24 XOF
4%1 TZS0.040 TZS0.24 XOF
5%1 TZS0.050 TZS0.23 XOF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc CFA Tây Phi

TZSXOF
10.25
51.23
102.47
204.94
5012.35
10024.7
25061.76
500123.53
1000247.07

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Shilling Tanzania

XOFTZS
14.04
520.23
1040.47
2080.94
50202.36
100404.72
2501011.81
5002023.63
10004047.27

Thông tin thêm về TZS hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ