Tỷ giá hối đoái TZS/XPF 0.041131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.041 XPF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.041 XPF |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.040 XPF |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.040 XPF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.039 XPF |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.039 XPF |
TZS | XPF |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.28 |
500 | 20.56 |
1000 | 41.13 |
XPF | TZS |
1 | 24.31 |
5 | 121.56 |
10 | 243.12 |
20 | 486.25 |
50 | 1215.63 |
100 | 2431.26 |
250 | 6078.16 |
500 | 12156.33 |
1000 | 24312.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.