Tỷ giá hối đoái TZS/YER 0.092763 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.093 YER |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.092 YER |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.091 YER |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.090 YER |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.089 YER |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.088 YER |
TZS | YER |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.63 |
100 | 9.27 |
250 | 23.19 |
500 | 46.38 |
1000 | 92.76 |
YER | TZS |
1 | 10.78 |
5 | 53.9 |
10 | 107.8 |
20 | 215.6 |
50 | 539 |
100 | 1078.01 |
250 | 2695.03 |
500 | 5390.07 |
1000 | 10780.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.