Tỷ giá hối đoái TZS/YER 0.091199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.091 YER |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.090 YER |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.089 YER |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.088 YER |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.088 YER |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.087 YER |
TZS | YER |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.11 |
250 | 22.79 |
500 | 45.59 |
1000 | 91.19 |
YER | TZS |
1 | 10.96 |
5 | 54.82 |
10 | 109.65 |
20 | 219.3 |
50 | 548.25 |
100 | 1096.5 |
250 | 2741.26 |
500 | 5482.52 |
1000 | 10965.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.