Tỷ giá hối đoái TZS/YER 0.097378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.097 YER |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.096 YER |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.095 YER |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.094 YER |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.093 YER |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.093 YER |
TZS | YER |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.73 |
250 | 24.34 |
500 | 48.68 |
1000 | 97.37 |
YER | TZS |
1 | 10.26 |
5 | 51.34 |
10 | 102.69 |
20 | 205.38 |
50 | 513.46 |
100 | 1026.92 |
250 | 2567.31 |
500 | 5134.62 |
1000 | 10269.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.