Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.093 AED |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.092 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.091 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.090 AED |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.089 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.088 AED |
UAH | AED |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.62 |
100 | 9.25 |
250 | 23.13 |
500 | 46.26 |
1000 | 92.52 |
AED | UAH |
1 | 10.8 |
5 | 54.03 |
10 | 108.07 |
20 | 216.15 |
50 | 540.38 |
100 | 1080.77 |
250 | 2701.94 |
500 | 5403.88 |
1000 | 10807.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.