Tỷ giá hối đoái UAH/AED 0.088775 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.089 AED |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.088 AED |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.087 AED |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.086 AED |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.085 AED |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.084 AED |
UAH | AED |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.87 |
250 | 22.19 |
500 | 44.38 |
1000 | 88.77 |
AED | UAH |
1 | 11.26 |
5 | 56.32 |
10 | 112.64 |
20 | 225.28 |
50 | 563.22 |
100 | 1126.44 |
250 | 2816.11 |
500 | 5632.22 |
1000 | 11264.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.