Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Dirham UAE | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang AED - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến AED

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dirham UAE (AED) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
AED - Dirham UAEselect icon
د.إ

Tỷ giá hối đoái UAH/AED 0.087948 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-aed?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

world mapcountries where UAH is usedcountries where AED is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dirham UAE

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngAED
0%1 UAH0.0 UAH0.088 AED
1%1 UAH0.010 UAH0.087 AED
2%1 UAH0.020 UAH0.086 AED
3%1 UAH0.030 UAH0.085 AED
4%1 UAH0.040 UAH0.084 AED
5%1 UAH0.050 UAH0.084 AED

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dirham UAE

UAHAED
10.088
50.44
100.88
201.75
504.39
1008.79
25021.98
50043.97
100087.94

Chuyển đổi Dirham UAE thành Hryvnia Ukraina

AEDUAH
111.37
556.85
10113.7
20227.4
50568.51
1001137.03
2502842.57
5005685.15
100011370.31

Thông tin thêm về UAH hoặc AED

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ