Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.045 AWG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.045 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.044 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.044 AWG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.044 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.043 AWG |
UAH | AWG |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.33 |
500 | 22.67 |
1000 | 45.34 |
AWG | UAH |
1 | 22.05 |
5 | 110.26 |
10 | 220.53 |
20 | 441.06 |
50 | 1102.66 |
100 | 2205.32 |
250 | 5513.32 |
500 | 11026.64 |
1000 | 22053.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.