Tỷ giá hối đoái UAH/AWG 0.043422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.043 AWG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.043 AWG |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.043 AWG |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.042 AWG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.042 AWG |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.041 AWG |
UAH | AWG |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.85 |
500 | 21.71 |
1000 | 43.42 |
AWG | UAH |
1 | 23.02 |
5 | 115.14 |
10 | 230.29 |
20 | 460.59 |
50 | 1151.48 |
100 | 2302.97 |
250 | 5757.43 |
500 | 11514.87 |
1000 | 23029.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.