Tỷ giá hối đoái UAH/AZN 0.040456 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.040 AZN |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.040 AZN |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.040 AZN |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.039 AZN |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.039 AZN |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.038 AZN |
| UAH | AZN |
| 1 | 0.040 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.40 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.02 |
| 100 | 4.04 |
| 250 | 10.11 |
| 500 | 20.22 |
| 1000 | 40.45 |
| AZN | UAH |
| 1 | 24.71 |
| 5 | 123.59 |
| 10 | 247.18 |
| 20 | 494.36 |
| 50 | 1235.91 |
| 100 | 2471.83 |
| 250 | 6179.58 |
| 500 | 12359.17 |
| 1000 | 24718.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.