Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BDT

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/BDT 2.92 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bdt?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where UAH is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBDT
0%1 UAH0.0 UAH2.92 BDT
1%1 UAH0.010 UAH2.89 BDT
2%1 UAH0.020 UAH2.86 BDT
3%1 UAH0.030 UAH2.83 BDT
4%1 UAH0.040 UAH2.8 BDT
5%1 UAH0.050 UAH2.77 BDT

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Taka Bangladesh

UAHBDT
12.92
514.62
1029.24
2058.48
50146.2
100292.4
250731
5001462.01
10002924.03

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraina

BDTUAH
10.34
51.7
103.41
206.83
5017.09
10034.19
25085.49
500170.99
1000341.99

Thông tin thêm về UAH hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ