Tỷ giá hối đoái UAH/BHD 0.0090757 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0091 BHD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0090 BHD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0089 BHD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0088 BHD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0087 BHD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0086 BHD |
UAH | BHD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.53 |
1000 | 9.07 |
BHD | UAH |
1 | 110.18 |
5 | 550.91 |
10 | 1101.83 |
20 | 2203.67 |
50 | 5509.19 |
100 | 11018.38 |
250 | 27545.96 |
500 | 55091.92 |
1000 | 110183.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.