Valuta Ex Logo

UAH đến BHD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái UAH/BHD 0.0090757 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bhd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where UAH is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBHD
0%1 UAH0.0 UAH0.0091 BHD
1%1 UAH0.010 UAH0.0090 BHD
2%1 UAH0.020 UAH0.0089 BHD
3%1 UAH0.030 UAH0.0088 BHD
4%1 UAH0.040 UAH0.0087 BHD
5%1 UAH0.050 UAH0.0086 BHD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Bahrain

UAHBHD
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.26
5004.53
10009.07

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Hryvnia Ukraina

BHDUAH
1110.18
5550.91
101101.83
202203.67
505509.19
10011018.38
25027545.96
50055091.92
1000110183.85

Thông tin thêm về UAH hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ