Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến BND

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/BND 0.032233 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bnd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where UAH is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBND
0%1 UAH0.0 UAH0.032 BND
1%1 UAH0.010 UAH0.032 BND
2%1 UAH0.020 UAH0.032 BND
3%1 UAH0.030 UAH0.031 BND
4%1 UAH0.040 UAH0.031 BND
5%1 UAH0.050 UAH0.031 BND

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Brunei

UAHBND
10.032
50.16
100.32
200.64
501.61
1003.22
2508.05
50016.11
100032.23

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Hryvnia Ukraina

BNDUAH
131.02
5155.12
10310.24
20620.48
501551.21
1003102.42
2507756.06
50015512.12
100031024.25

Thông tin thêm về UAH hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ