Tỷ giá hối đoái UAH/BND 0.030990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.031 BND |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.031 BND |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.030 BND |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.030 BND |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.030 BND |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.029 BND |
UAH | BND |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.74 |
500 | 15.49 |
1000 | 30.99 |
BND | UAH |
1 | 32.26 |
5 | 161.34 |
10 | 322.68 |
20 | 645.36 |
50 | 1613.4 |
100 | 3226.8 |
250 | 8067.02 |
500 | 16134.04 |
1000 | 32268.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.