Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Franc Congo | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang CDF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến CDF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/CDF 68.12 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-cdf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where UAH is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngCDF
0%1 UAH0.0 UAH68.12 CDF
1%1 UAH0.010 UAH67.44 CDF
2%1 UAH0.020 UAH66.75 CDF
3%1 UAH0.030 UAH66.07 CDF
4%1 UAH0.040 UAH65.39 CDF
5%1 UAH0.050 UAH64.71 CDF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Congo

UAHCDF
168.12
5340.61
10681.22
201362.44
503406.1
1006812.21
25017030.53
50034061.07
100068122.14

Chuyển đổi Franc Congo thành Hryvnia Ukraina

CDFUAH
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.46
2503.66
5007.33
100014.67

Thông tin thêm về UAH hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ