Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy sĩ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang CHF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến CHF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/CHF 0.021666 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-chf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where UAH is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngCHF
0%1 UAH0.0 UAH0.022 CHF
1%1 UAH0.010 UAH0.021 CHF
2%1 UAH0.020 UAH0.021 CHF
3%1 UAH0.030 UAH0.021 CHF
4%1 UAH0.040 UAH0.021 CHF
5%1 UAH0.050 UAH0.021 CHF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Thụy sĩ

UAHCHF
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.41
50010.83
100021.66

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Hryvnia Ukraina

CHFUAH
146.15
5230.77
10461.54
20923.08
502307.72
1004615.44
25011538.61
50023077.23
100046154.46

Thông tin thêm về UAH hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ