Tỷ giá hối đoái UAH/CHF 0.021234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.021 CHF |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.021 CHF |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.021 CHF |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.021 CHF |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.020 CHF |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.020 CHF |
UAH | CHF |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.3 |
500 | 10.61 |
1000 | 21.23 |
CHF | UAH |
1 | 47.09 |
5 | 235.46 |
10 | 470.93 |
20 | 941.86 |
50 | 2354.66 |
100 | 4709.32 |
250 | 11773.31 |
500 | 23546.62 |
1000 | 47093.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.