Tỷ giá hối đoái UAH/CHF 0.019769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.020 CHF |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.020 CHF |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 CHF |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.019 CHF |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.019 CHF |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.019 CHF |
UAH | CHF |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.76 |
CHF | UAH |
1 | 50.58 |
5 | 252.91 |
10 | 505.83 |
20 | 1011.67 |
50 | 2529.19 |
100 | 5058.39 |
250 | 12645.99 |
500 | 25291.99 |
1000 | 50583.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.