Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.00085 CLF |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.00084 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.00083 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.00082 CLF |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.00081 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.00081 CLF |
UAH | CLF |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.85 |
CLF | UAH |
1 | 1178.94 |
5 | 5894.73 |
10 | 11789.46 |
20 | 23578.93 |
50 | 58947.32 |
100 | 117894.65 |
250 | 294736.63 |
500 | 589473.26 |
1000 | 1178946.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.