Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến CLF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái UAH/CLF 0.00085412 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-clf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where UAH is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngCLF
0%1 UAH0.0 UAH0.00085 CLF
1%1 UAH0.010 UAH0.00085 CLF
2%1 UAH0.020 UAH0.00084 CLF
3%1 UAH0.030 UAH0.00083 CLF
4%1 UAH0.040 UAH0.00082 CLF
5%1 UAH0.050 UAH0.00081 CLF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

UAHCLF
10.00085
50.0043
100.0085
200.017
500.043
1000.085
2500.21
5000.43
10000.85

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Hryvnia Ukraina

CLFUAH
11170.78
55853.94
1011707.89
2023415.78
5058539.45
100117078.91
250292697.29
500585394.59
10001170789.18

Thông tin thêm về UAH hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ