Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Peso Dominica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang DOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến DOP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/DOP 1.46 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-dop?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where UAH is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngDOP
0%1 UAH0.0 UAH1.46 DOP
1%1 UAH0.010 UAH1.45 DOP
2%1 UAH0.020 UAH1.43 DOP
3%1 UAH0.030 UAH1.42 DOP
4%1 UAH0.040 UAH1.41 DOP
5%1 UAH0.050 UAH1.39 DOP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Peso Dominica

UAHDOP
11.46
57.34
1014.69
2029.38
5073.46
100146.93
250367.33
500734.66
10001469.32

Chuyển đổi Peso Dominica thành Hryvnia Ukraina

DOPUAH
10.68
53.4
106.8
2013.61
5034.02
10068.05
250170.14
500340.29
1000680.58

Thông tin thêm về UAH hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ