Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến ERN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái UAH/ERN 0.35917 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-ern?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where UAH is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngERN
0%1 UAH0.0 UAH0.36 ERN
1%1 UAH0.010 UAH0.36 ERN
2%1 UAH0.020 UAH0.35 ERN
3%1 UAH0.030 UAH0.35 ERN
4%1 UAH0.040 UAH0.34 ERN
5%1 UAH0.050 UAH0.34 ERN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Nakfa Eritrea

UAHERN
10.36
51.79
103.59
207.18
5017.95
10035.91
25089.79
500179.58
1000359.16

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Hryvnia Ukraina

ERNUAH
12.78
513.92
1027.84
2055.68
50139.21
100278.42
250696.05
5001392.1
10002784.21

Thông tin thêm về UAH hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ