Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến ETB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái UAH/ETB 3.05 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-etb?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where UAH is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngETB
0%1 UAH0.0 UAH3.05 ETB
1%1 UAH0.010 UAH3.02 ETB
2%1 UAH0.020 UAH2.99 ETB
3%1 UAH0.030 UAH2.96 ETB
4%1 UAH0.040 UAH2.92 ETB
5%1 UAH0.050 UAH2.89 ETB

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Birr Ethiopia

UAHETB
13.05
515.25
1030.51
2061.03
50152.59
100305.19
250762.99
5001525.98
10003051.97

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Hryvnia Ukraina

ETBUAH
10.33
51.63
103.27
206.55
5016.38
10032.76
25081.91
500163.82
1000327.65

Thông tin thêm về UAH hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ