Valuta Ex Logo

UAH đến EUR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/EUR 0.021231 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-eur?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where UAH is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngEUR
0%1 UAH0.0 UAH0.021 EUR
1%1 UAH0.010 UAH0.021 EUR
2%1 UAH0.020 UAH0.021 EUR
3%1 UAH0.030 UAH0.021 EUR
4%1 UAH0.040 UAH0.020 EUR
5%1 UAH0.050 UAH0.020 EUR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Euro

UAHEUR
10.021
50.11
100.21
200.42
501.06
1002.12
2505.3
50010.61
100021.23

Chuyển đổi Euro thành Hryvnia Ukraina

EURUAH
147.1
5235.5
10471.01
20942.03
502355.08
1004710.16
25011775.42
50023550.84
100047101.68

Thông tin thêm về UAH hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ