Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến FJD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/FJD 0.055467 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-fjd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where UAH is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngFJD
0%1 UAH0.0 UAH0.055 FJD
1%1 UAH0.010 UAH0.055 FJD
2%1 UAH0.020 UAH0.054 FJD
3%1 UAH0.030 UAH0.054 FJD
4%1 UAH0.040 UAH0.053 FJD
5%1 UAH0.050 UAH0.053 FJD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Fiji

UAHFJD
10.055
50.28
100.55
201.1
502.77
1005.54
25013.86
50027.73
100055.46

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Hryvnia Ukraina

FJDUAH
118.02
590.14
10180.28
20360.57
50901.43
1001802.86
2504507.15
5009014.31
100018028.62

Thông tin thêm về UAH hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ