Tỷ giá hối đoái UAH/GEL 0.063539 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.064 GEL |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.063 GEL |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.062 GEL |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.062 GEL |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.061 GEL |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.060 GEL |
| UAH | GEL |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.17 |
| 100 | 6.35 |
| 250 | 15.88 |
| 500 | 31.76 |
| 1000 | 63.53 |
| GEL | UAH |
| 1 | 15.73 |
| 5 | 78.69 |
| 10 | 157.38 |
| 20 | 314.76 |
| 50 | 786.92 |
| 100 | 1573.84 |
| 250 | 3934.6 |
| 500 | 7869.21 |
| 1000 | 15738.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.