Tỷ giá hối đoái UAH/GEL 0.064984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.065 GEL |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.064 GEL |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.064 GEL |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.063 GEL |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.062 GEL |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.062 GEL |
UAH | GEL |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.24 |
500 | 32.49 |
1000 | 64.98 |
GEL | UAH |
1 | 15.38 |
5 | 76.94 |
10 | 153.88 |
20 | 307.77 |
50 | 769.42 |
100 | 1538.85 |
250 | 3847.12 |
500 | 7694.25 |
1000 | 15388.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.