Valuta Ex Logo

UAH đến GNF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/GNF 205.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-gnf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where UAH is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngGNF
0%1 UAH0.0 UAH205.08 GNF
1%1 UAH0.010 UAH203.03 GNF
2%1 UAH0.020 UAH200.98 GNF
3%1 UAH0.030 UAH198.93 GNF
4%1 UAH0.040 UAH196.88 GNF
5%1 UAH0.050 UAH194.82 GNF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Guinea

UAHGNF
1205.08
51025.41
102050.83
204101.67
5010254.19
10020508.38
25051270.96
500102541.93
1000205083.86

Chuyển đổi Franc Guinea thành Hryvnia Ukraina

GNFUAH
10.0049
50.024
100.049
200.098
500.24
1000.49
2501.21
5002.43
10004.87

Thông tin thêm về UAH hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ