Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.088658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.089 ILS |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.088 ILS |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.087 ILS |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.086 ILS |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.085 ILS |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.084 ILS |
UAH | ILS |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.86 |
250 | 22.16 |
500 | 44.32 |
1000 | 88.65 |
ILS | UAH |
1 | 11.27 |
5 | 56.39 |
10 | 112.79 |
20 | 225.58 |
50 | 563.96 |
100 | 1127.92 |
250 | 2819.81 |
500 | 5639.63 |
1000 | 11279.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.