Valuta Ex Logo

UAH đến ILS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.088581 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-ils?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where UAH is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngILS
0%1 UAH0.0 UAH0.089 ILS
1%1 UAH0.010 UAH0.088 ILS
2%1 UAH0.020 UAH0.087 ILS
3%1 UAH0.030 UAH0.086 ILS
4%1 UAH0.040 UAH0.085 ILS
5%1 UAH0.050 UAH0.084 ILS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Sheqel Israel mới

UAHILS
10.089
50.44
100.89
201.77
504.42
1008.85
25022.14
50044.29
100088.58

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Hryvnia Ukraina

ILSUAH
111.28
556.44
10112.89
20225.78
50564.45
1001128.9
2502822.26
5005644.53
100011289.07

Thông tin thêm về UAH hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ