Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.081969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.082 ILS |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.081 ILS |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.080 ILS |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.080 ILS |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.079 ILS |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.078 ILS |
UAH | ILS |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.49 |
500 | 40.98 |
1000 | 81.96 |
ILS | UAH |
1 | 12.19 |
5 | 60.99 |
10 | 121.99 |
20 | 243.99 |
50 | 609.98 |
100 | 1219.97 |
250 | 3049.93 |
500 | 6099.87 |
1000 | 12199.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.