Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.076859 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.077 ILS |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.076 ILS |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.075 ILS |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.075 ILS |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.074 ILS |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.073 ILS |
| UAH | ILS |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.84 |
| 100 | 7.68 |
| 250 | 19.21 |
| 500 | 38.42 |
| 1000 | 76.85 |
| ILS | UAH |
| 1 | 13.01 |
| 5 | 65.05 |
| 10 | 130.1 |
| 20 | 260.21 |
| 50 | 650.54 |
| 100 | 1301.09 |
| 250 | 3252.72 |
| 500 | 6505.45 |
| 1000 | 13010.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.