Tỷ giá hối đoái UAH/ILS 0.081202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.081 ILS |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.080 ILS |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.080 ILS |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.079 ILS |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.078 ILS |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.077 ILS |
UAH | ILS |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.12 |
250 | 20.3 |
500 | 40.6 |
1000 | 81.2 |
ILS | UAH |
1 | 12.31 |
5 | 61.57 |
10 | 123.15 |
20 | 246.3 |
50 | 615.75 |
100 | 1231.5 |
250 | 3078.75 |
500 | 6157.51 |
1000 | 12315.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.