Tỷ giá hối đoái UAH/JOD 0.017072 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.017 JOD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.017 JOD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.017 JOD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.017 JOD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.016 JOD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.016 JOD |
UAH | JOD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.53 |
1000 | 17.07 |
JOD | UAH |
1 | 58.57 |
5 | 292.88 |
10 | 585.76 |
20 | 1171.52 |
50 | 2928.8 |
100 | 5857.6 |
250 | 14644.01 |
500 | 29288.03 |
1000 | 58576.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.