Tỷ giá hối đoái UAH/KYD 0.019710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.020 KYD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.020 KYD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 KYD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.019 KYD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.019 KYD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.019 KYD |
UAH | KYD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.92 |
500 | 9.85 |
1000 | 19.7 |
KYD | UAH |
1 | 50.73 |
5 | 253.67 |
10 | 507.35 |
20 | 1014.71 |
50 | 2536.79 |
100 | 5073.59 |
250 | 12683.98 |
500 | 25367.97 |
1000 | 50735.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.