Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến LBP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UAH/LBP 2135.06 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-lbp?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UAH is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UAH0.0 UAH2135.06 LBP
1%1 UAH0.010 UAH2113.71 LBP
2%1 UAH0.020 UAH2092.36 LBP
3%1 UAH0.030 UAH2071.01 LBP
4%1 UAH0.040 UAH2049.66 LBP
5%1 UAH0.050 UAH2028.31 LBP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Li-băng

UAHLBP
12135.06
510675.32
1021350.65
2042701.31
50106753.29
100213506.58
250533766.46
5001067532.93
10002135065.86

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Hryvnia Ukraina

LBPUAH
10.00047
50.0023
100.0047
200.0094
500.023
1000.047
2500.12
5000.23
10000.47

Thông tin thêm về UAH hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ