Tỷ giá hối đoái UAH/LVL 0.014676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.015 LVL |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.015 LVL |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.014 LVL |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.014 LVL |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.014 LVL |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.014 LVL |
UAH | LVL |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.33 |
1000 | 14.67 |
LVL | UAH |
1 | 68.13 |
5 | 340.69 |
10 | 681.39 |
20 | 1362.78 |
50 | 3406.97 |
100 | 6813.94 |
250 | 17034.85 |
500 | 34069.7 |
1000 | 68139.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.