Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến MAD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái UAH/MAD 0.23852 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-mad?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where UAH is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngMAD
0%1 UAH0.0 UAH0.24 MAD
1%1 UAH0.010 UAH0.24 MAD
2%1 UAH0.020 UAH0.23 MAD
3%1 UAH0.030 UAH0.23 MAD
4%1 UAH0.040 UAH0.23 MAD
5%1 UAH0.050 UAH0.23 MAD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dirham Ma-rốc

UAHMAD
10.24
51.19
102.38
204.77
5011.92
10023.85
25059.62
500119.25
1000238.51

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Hryvnia Ukraina

MADUAH
14.19
520.96
1041.92
2083.85
50209.62
100419.25
2501048.14
5002096.29
10004192.59

Thông tin thêm về UAH hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ