Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến MVR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/MVR 0.36965 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-mvr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where UAH is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngMVR
0%1 UAH0.0 UAH0.37 MVR
1%1 UAH0.010 UAH0.37 MVR
2%1 UAH0.020 UAH0.36 MVR
3%1 UAH0.030 UAH0.36 MVR
4%1 UAH0.040 UAH0.35 MVR
5%1 UAH0.050 UAH0.35 MVR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rufiyaa Maldives

UAHMVR
10.37
51.84
103.69
207.39
5018.48
10036.96
25092.41
500184.82
1000369.65

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Hryvnia Ukraina

MVRUAH
12.7
513.52
1027.05
2054.1
50135.26
100270.52
250676.31
5001352.62
10002705.24

Thông tin thêm về UAH hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ