Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến NAD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/NAD 0.44511 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-nad?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where UAH is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNAD
0%1 UAH0.0 UAH0.45 NAD
1%1 UAH0.010 UAH0.44 NAD
2%1 UAH0.020 UAH0.44 NAD
3%1 UAH0.030 UAH0.43 NAD
4%1 UAH0.040 UAH0.43 NAD
5%1 UAH0.050 UAH0.42 NAD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Namibia

UAHNAD
10.45
52.22
104.45
208.9
5022.25
10044.51
250111.27
500222.55
1000445.1

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Hryvnia Ukraina

NADUAH
12.24
511.23
1022.46
2044.93
50112.33
100224.66
250561.66
5001123.32
10002246.65

Thông tin thêm về UAH hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ