Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến NIO

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái UAH/NIO 0.88234 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-nio?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where UAH is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNIO
0%1 UAH0.0 UAH0.88 NIO
1%1 UAH0.010 UAH0.87 NIO
2%1 UAH0.020 UAH0.86 NIO
3%1 UAH0.030 UAH0.86 NIO
4%1 UAH0.040 UAH0.85 NIO
5%1 UAH0.050 UAH0.84 NIO

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Córdoba Nicaragua

UAHNIO
10.88
54.41
108.82
2017.64
5044.11
10088.23
250220.58
500441.16
1000882.33

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Hryvnia Ukraina

NIOUAH
11.13
55.66
1011.33
2022.66
5056.66
100113.33
250283.33
500566.67
10001133.35

Thông tin thêm về UAH hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ