Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến NOK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UAH/NOK 0.27100 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-nok?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where UAH is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngNOK
0%1 UAH0.0 UAH0.27 NOK
1%1 UAH0.010 UAH0.27 NOK
2%1 UAH0.020 UAH0.27 NOK
3%1 UAH0.030 UAH0.26 NOK
4%1 UAH0.040 UAH0.26 NOK
5%1 UAH0.050 UAH0.26 NOK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Krone Na Uy

UAHNOK
10.27
51.35
102.7
205.41
5013.54
10027.09
25067.74
500135.49
1000270.99

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Hryvnia Ukraina

NOKUAH
13.69
518.45
1036.9
2073.8
50184.5
100369
250922.51
5001845.02
10003690.04

Thông tin thêm về UAH hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ