Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.042 NZD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.042 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.042 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.041 NZD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.041 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.040 NZD |
UAH | NZD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.6 |
500 | 21.2 |
1000 | 42.41 |
NZD | UAH |
1 | 23.57 |
5 | 117.88 |
10 | 235.77 |
20 | 471.54 |
50 | 1178.86 |
100 | 2357.73 |
250 | 5894.34 |
500 | 11788.69 |
1000 | 23577.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.