Tỷ giá hối đoái UAH/OMR 0.0093025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0093 OMR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0092 OMR |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0091 OMR |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0090 OMR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0089 OMR |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0088 OMR |
UAH | OMR |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
OMR | UAH |
1 | 107.49 |
5 | 537.48 |
10 | 1074.97 |
20 | 2149.95 |
50 | 5374.87 |
100 | 10749.75 |
250 | 26874.37 |
500 | 53748.75 |
1000 | 107497.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.