Tỷ giá hối đoái UAH/PEN 0.084904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.085 PEN |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.084 PEN |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.083 PEN |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.082 PEN |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.082 PEN |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.081 PEN |
UAH | PEN |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.49 |
250 | 21.22 |
500 | 42.45 |
1000 | 84.9 |
PEN | UAH |
1 | 11.77 |
5 | 58.89 |
10 | 117.78 |
20 | 235.56 |
50 | 588.9 |
100 | 1177.8 |
250 | 2944.5 |
500 | 5889 |
1000 | 11778.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.