Tỷ giá hối đoái UAH/PEN 0.080477 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.080 PEN |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.080 PEN |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.079 PEN |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.078 PEN |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.077 PEN |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.076 PEN |
| UAH | PEN |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.6 |
| 50 | 4.02 |
| 100 | 8.04 |
| 250 | 20.11 |
| 500 | 40.23 |
| 1000 | 80.47 |
| PEN | UAH |
| 1 | 12.42 |
| 5 | 62.12 |
| 10 | 124.25 |
| 20 | 248.51 |
| 50 | 621.29 |
| 100 | 1242.58 |
| 250 | 3106.46 |
| 500 | 6212.92 |
| 1000 | 12425.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.