Tỷ giá hối đoái UAH/PGK 0.097559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.098 PGK |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.097 PGK |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.096 PGK |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.095 PGK |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.094 PGK |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.093 PGK |
UAH | PGK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.38 |
500 | 48.77 |
1000 | 97.55 |
PGK | UAH |
1 | 10.25 |
5 | 51.25 |
10 | 102.5 |
20 | 205 |
50 | 512.51 |
100 | 1025.02 |
250 | 2562.56 |
500 | 5125.12 |
1000 | 10250.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.