Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.097 PGK |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.097 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.096 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.095 PGK |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.094 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.093 PGK |
UAH | PGK |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.87 |
100 | 9.74 |
250 | 24.36 |
500 | 48.73 |
1000 | 97.47 |
PGK | UAH |
1 | 10.25 |
5 | 51.29 |
10 | 102.58 |
20 | 205.17 |
50 | 512.92 |
100 | 1025.85 |
250 | 2564.63 |
500 | 5129.26 |
1000 | 10258.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.