Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến PGK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái UAH/PGK 0.097137 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-pgk?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where UAH is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngPGK
0%1 UAH0.0 UAH0.097 PGK
1%1 UAH0.010 UAH0.096 PGK
2%1 UAH0.020 UAH0.095 PGK
3%1 UAH0.030 UAH0.094 PGK
4%1 UAH0.040 UAH0.093 PGK
5%1 UAH0.050 UAH0.092 PGK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Kina Papua New Guinea

UAHPGK
10.097
50.49
100.97
201.94
504.85
1009.71
25024.28
50048.56
100097.13

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Hryvnia Ukraina

PGKUAH
110.29
551.47
10102.94
20205.89
50514.73
1001029.47
2502573.69
5005147.38
100010294.77

Thông tin thêm về UAH hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ