Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến PKR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/PKR 6.64 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-pkr?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where UAH is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngPKR
0%1 UAH0.0 UAH6.64 PKR
1%1 UAH0.010 UAH6.57 PKR
2%1 UAH0.020 UAH6.5 PKR
3%1 UAH0.030 UAH6.44 PKR
4%1 UAH0.040 UAH6.37 PKR
5%1 UAH0.050 UAH6.31 PKR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rupee Pakistan

UAHPKR
16.64
533.21
1066.42
20132.84
50332.11
100664.23
2501660.58
5003321.17
10006642.35

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Hryvnia Ukraina

PKRUAH
10.15
50.75
101.5
203.01
507.52
10015.05
25037.63
50075.27
1000150.54

Thông tin thêm về UAH hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ