Tỷ giá hối đoái UAH/PLN 0.085276 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.085 PLN |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.084 PLN |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.084 PLN |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.083 PLN |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.082 PLN |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.081 PLN |
| UAH | PLN |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.7 |
| 50 | 4.26 |
| 100 | 8.52 |
| 250 | 21.31 |
| 500 | 42.63 |
| 1000 | 85.27 |
| PLN | UAH |
| 1 | 11.72 |
| 5 | 58.63 |
| 10 | 117.26 |
| 20 | 234.53 |
| 50 | 586.32 |
| 100 | 1172.65 |
| 250 | 2931.64 |
| 500 | 5863.28 |
| 1000 | 11726.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.