Valuta Ex Logo

UAH đến PLN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/PLN 0.093421 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-pln?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where UAH is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngPLN
0%1 UAH0.0 UAH0.093 PLN
1%1 UAH0.010 UAH0.092 PLN
2%1 UAH0.020 UAH0.092 PLN
3%1 UAH0.030 UAH0.091 PLN
4%1 UAH0.040 UAH0.090 PLN
5%1 UAH0.050 UAH0.089 PLN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Zloty Ba Lan

UAHPLN
10.093
50.47
100.93
201.86
504.67
1009.34
25023.35
50046.71
100093.42

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Hryvnia Ukraina

PLNUAH
110.7
553.52
10107.04
20214.08
50535.21
1001070.42
2502676.05
5005352.1
100010704.2

Thông tin thêm về UAH hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ