Tỷ giá hối đoái UAH/QAR 0.088645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.089 QAR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.088 QAR |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.087 QAR |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.086 QAR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.085 QAR |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.084 QAR |
UAH | QAR |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.86 |
250 | 22.16 |
500 | 44.32 |
1000 | 88.64 |
QAR | UAH |
1 | 11.28 |
5 | 56.4 |
10 | 112.8 |
20 | 225.61 |
50 | 564.04 |
100 | 1128.09 |
250 | 2820.23 |
500 | 5640.46 |
1000 | 11280.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.