Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la quần đảo Solomon | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang SBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến SBD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/SBD 0.20208 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-sbd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where UAH is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSBD
0%1 UAH0.0 UAH0.20 SBD
1%1 UAH0.010 UAH0.20 SBD
2%1 UAH0.020 UAH0.20 SBD
3%1 UAH0.030 UAH0.20 SBD
4%1 UAH0.040 UAH0.19 SBD
5%1 UAH0.050 UAH0.19 SBD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la quần đảo Solomon

UAHSBD
10.20
51.01
102.02
204.04
5010.1
10020.2
25050.51
500101.03
1000202.07

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Hryvnia Ukraina

SBDUAH
14.94
524.74
1049.48
2098.97
50247.42
100494.85
2501237.14
5002474.29
10004948.58

Thông tin thêm về UAH hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ