Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến SDG

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái UAH/SDG 14.37 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-sdg?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where UAH is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSDG
0%1 UAH0.0 UAH14.37 SDG
1%1 UAH0.010 UAH14.23 SDG
2%1 UAH0.020 UAH14.09 SDG
3%1 UAH0.030 UAH13.94 SDG
4%1 UAH0.040 UAH13.8 SDG
5%1 UAH0.050 UAH13.66 SDG

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Sudan

UAHSDG
114.37
571.89
10143.79
20287.59
50718.97
1001437.95
2503594.87
5007189.75
100014379.51

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Hryvnia Ukraina

SDGUAH
10.070
50.35
100.70
201.39
503.47
1006.95
25017.38
50034.77
100069.54

Thông tin thêm về UAH hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ