Tỷ giá hối đoái UAH/SDG 14.49 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 14.49 SDG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 14.35 SDG |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 14.2 SDG |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 14.06 SDG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 13.91 SDG |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 13.77 SDG |
UAH | SDG |
1 | 14.49 |
5 | 72.49 |
10 | 144.98 |
20 | 289.96 |
50 | 724.9 |
100 | 1449.81 |
250 | 3624.54 |
500 | 7249.08 |
1000 | 14498.16 |
SDG | UAH |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.89 |
250 | 17.24 |
500 | 34.48 |
1000 | 68.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.