Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến SEK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UAH/SEK 0.26201 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-sek?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where UAH is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSEK
0%1 UAH0.0 UAH0.26 SEK
1%1 UAH0.010 UAH0.26 SEK
2%1 UAH0.020 UAH0.26 SEK
3%1 UAH0.030 UAH0.25 SEK
4%1 UAH0.040 UAH0.25 SEK
5%1 UAH0.050 UAH0.25 SEK

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Krona Thụy Điển

UAHSEK
10.26
51.31
102.62
205.24
5013.1
10026.2
25065.5
500131
1000262

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Hryvnia Ukraina

SEKUAH
13.81
519.08
1038.16
2076.33
50190.83
100381.66
250954.16
5001908.33
10003816.67

Thông tin thêm về UAH hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ