Tỷ giá hối đoái UAH/SGD 0.030602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.031 SGD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.030 SGD |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.030 SGD |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.030 SGD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.029 SGD |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.029 SGD |
UAH | SGD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.65 |
500 | 15.3 |
1000 | 30.6 |
SGD | UAH |
1 | 32.67 |
5 | 163.38 |
10 | 326.77 |
20 | 653.54 |
50 | 1633.85 |
100 | 3267.71 |
250 | 8169.28 |
500 | 16338.56 |
1000 | 32677.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.