Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Bảng St. Helena | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang SHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến SHP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UAH/SHP 0.019701 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-shp?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where UAH is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngSHP
0%1 UAH0.0 UAH0.020 SHP
1%1 UAH0.010 UAH0.020 SHP
2%1 UAH0.020 UAH0.019 SHP
3%1 UAH0.030 UAH0.019 SHP
4%1 UAH0.040 UAH0.019 SHP
5%1 UAH0.050 UAH0.019 SHP

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng St. Helena

UAHSHP
10.020
50.099
100.20
200.39
500.99
1001.97
2504.92
5009.85
100019.7

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Hryvnia Ukraina

SHPUAH
150.75
5253.79
10507.58
201015.17
502537.92
1005075.85
25012689.62
50025379.25
100050758.5

Thông tin thêm về UAH hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ