Tỷ giá hối đoái UAH/SHP 0.017840 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.018 SHP |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.018 SHP |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.017 SHP |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.017 SHP |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.017 SHP |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.017 SHP |
| UAH | SHP |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.089 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.36 |
| 50 | 0.89 |
| 100 | 1.78 |
| 250 | 4.45 |
| 500 | 8.91 |
| 1000 | 17.83 |
| SHP | UAH |
| 1 | 56.05 |
| 5 | 280.27 |
| 10 | 560.54 |
| 20 | 1121.08 |
| 50 | 2802.71 |
| 100 | 5605.43 |
| 250 | 14013.59 |
| 500 | 28027.19 |
| 1000 | 56054.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.