Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến TJS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái UAH/TJS 0.26005 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-tjs?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where UAH is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngTJS
0%1 UAH0.0 UAH0.26 TJS
1%1 UAH0.010 UAH0.26 TJS
2%1 UAH0.020 UAH0.25 TJS
3%1 UAH0.030 UAH0.25 TJS
4%1 UAH0.040 UAH0.25 TJS
5%1 UAH0.050 UAH0.25 TJS

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Somoni Tajikistan

UAHTJS
10.26
51.3
102.6
205.2
5013
10026
25065.01
500130.02
1000260.04

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Hryvnia Ukraina

TJSUAH
13.84
519.22
1038.45
2076.9
50192.27
100384.54
250961.36
5001922.72
10003845.45

Thông tin thêm về UAH hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ