Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang TRY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến TRY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái UAH/TRY 0.85988 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-try?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where UAH is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngTRY
0%1 UAH0.0 UAH0.86 TRY
1%1 UAH0.010 UAH0.85 TRY
2%1 UAH0.020 UAH0.84 TRY
3%1 UAH0.030 UAH0.83 TRY
4%1 UAH0.040 UAH0.83 TRY
5%1 UAH0.050 UAH0.82 TRY

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

UAHTRY
10.86
54.29
108.59
2017.19
5042.99
10085.98
250214.97
500429.94
1000859.88

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Hryvnia Ukraina

TRYUAH
11.16
55.81
1011.62
2023.25
5058.14
100116.29
250290.73
500581.47
10001162.95

Thông tin thêm về UAH hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ