Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến USD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/USD 0.023945 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-usd?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where UAH is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngUSD
0%1 UAH0.0 UAH0.024 USD
1%1 UAH0.010 UAH0.024 USD
2%1 UAH0.020 UAH0.023 USD
3%1 UAH0.030 UAH0.023 USD
4%1 UAH0.040 UAH0.023 USD
5%1 UAH0.050 UAH0.023 USD

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Mỹ

UAHUSD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.39
2505.98
50011.97
100023.94

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Hryvnia Ukraina

USDUAH
141.76
5208.81
10417.63
20835.26
502088.16
1004176.32
25010440.8
50020881.61
100041763.22

Thông tin thêm về UAH hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ